Có 1 kết quả:
ác
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
2. trát bùn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá phấn, đất trắng, bạch thổ;
② Chất bùn.
② Chất bùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堊