Có 1 kết quả:
ngấn
Âm Hán Việt: ngấn
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿱沂土
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: ELG (水中土)
Unicode: U+57BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Hình thái: ⿱沂土
Nét bút: 丶丶一ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: ELG (水中土)
Unicode: U+57BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ギン (gin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6
Âm Nhật (kunyomi): おり (ori), めぐ.る (megu.ru)
Âm Hàn: 은
Âm Quảng Đông: jan6, ngan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cặn bẩn ( bụi đất lắng xuống đáy ).