Âm Hán Việt: bổng, canh, phủng, đãng Tổng nét: 10 Bộ: thổ 土 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土夆 Nét bút: 一丨一ノフ丶一一一丨 Thương Hiệt: GHEJ (土竹水十) Unicode: U+57C4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp