Có 1 kết quả:

trình
Âm Hán Việt: trình
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: GRHG (土口竹土)
Unicode: U+57D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nôm: chình, trình
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): びん (bin)
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

1/1

trình

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái hũ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hũ đựng rượu, miệng nhỏ.
2. (Danh) Ruộng muối ở bờ biển.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái hũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cái hũ.