Có 2 kết quả:

oaqua
Âm Hán Việt: oa, qua
Tổng nét: 10
Bộ: thổ 土 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: GROB (土口人月)
Unicode: U+57DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: guō ㄍㄨㄛ
Âm Nôm: qua
Âm Quảng Đông: wo1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

oa

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [ganguo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

qua

giản thể

Từ điển phổ thông

nồi nấu kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [ganguo].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như