Có 1 kết quả:
niệm
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土念
Nét bút: 一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: GOIP (土人戈心)
Unicode: U+57DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: niàn ㄋㄧㄢˋ
Âm Nôm: nấm, núm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ドウ (dō), ニョウ (nyō), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), ます (masu), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: nap1
Âm Nôm: nấm, núm
Âm Nhật (onyomi): テン (ten), ドウ (dō), ニョウ (nyō), ネン (nen)
Âm Nhật (kunyomi): した (shita), ます (masu), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: nap1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: vu niệm 圩埝)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đắp đất làm đê ngăn nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Vu niệm 圩埝 đắp đất để ngăn nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bờ ruộng, bờ ngăn nước ở nơi cạn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ đất đắp lên để ngăn nước.
Từ ghép 1