Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chấp kinh
1
/1
執經
chấp kinh
Từ điển trích dẫn
1. Cắp sách theo thầy thụ nghiệp. ◇Hán Thư 漢書: “Định Quốc nãi nghênh sư học "Xuân Thu", thân chấp kinh, bắc diện bị đệ tử lễ” 定國乃迎師學春秋, 身執經, 北面備弟子禮 (Vu Định Quốc truyện 于定國傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giữ đạo thường.
Bình luận
0