Có 1 kết quả:

bồi huấn

1/1

bồi huấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển trích dẫn

1. Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎Như: “nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch” .

Bình luận 0