Có 1 kết quả:

tảo

1/1

tảo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. quét
2. cái chổi

Từ điển trích dẫn

1. Vốn là chữ “tảo” 掃.

Từ điển Thiều Chửu

① Vốn là chữ tảo 掃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 掃 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tảo 掃.

Từ ghép 1