Âm Hán Việt: dục Tổng nét: 11 Bộ: thổ 土 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰土育 Nét bút: 一丨一丶一フ丶丨フ一一 Thương Hiệt: GYIB (土卜戈月) Unicode: U+5809 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yù ㄩˋ Âm Nhật (onyomi): イク (iku) Âm Hàn: 육 Âm Quảng Đông: juk6