Có 2 kết quả:
oa • qua
Âm Hán Việt: oa, qua
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咼
Nét bút: 一丨一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GBBR (土月月口)
Unicode: U+581D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thổ 土 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土咼
Nét bút: 一丨一丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GBBR (土月月口)
Unicode: U+581D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guō ㄍㄨㄛ
Âm Nôm: qua
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): るつぼ (rutsubo)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: wo1
Âm Nôm: qua
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): るつぼ (rutsubo)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: wo1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
phồn thể
Từ điển phổ thông
nồi nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kham qua” 坩堝.
Từ điển Thiều Chửu
① Kham qua 坩堝 đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
Từ ghép 1