Có 1 kết quả:

mâu
Âm Hán Việt: mâu
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: NKG (弓大土)
Unicode: U+5825
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái gò đất. Đống đất.