Có 3 kết quả:

nghiệtyếtái
Âm Hán Việt: nghiệt, yết, ái
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: GAPV (土日心女)
Unicode: U+5828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: è
Âm Quảng Đông: aat3, ngaat3, ngoi2, oi2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/3

nghiệt

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khe nứt, khe hở của bức tường — Các âm khác là Ái, Yết. Xem các âm này.

yết

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đất đắp lên để ngăn nước — Cái đập để chứa nước — Các âm khác là Ái, Nguyệt. Xem các âm này.

ái

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi bặm nhơ bẩn, các âm khác là Nghiệt, Yết.