Có 1 kết quả:

báo cừu

1/1

báo cừu

phồn thể

Từ điển phổ thông

trả thù, báo thù

Từ điển trích dẫn

1. Trả thù. ☆Tương tự: “báo phục” 報復, “phục cừu” 復仇, “phục thù” 復讎. ★Tương phản: “báo đáp” 報答, “báo ân” 報恩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trả thù.