Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
báo tri
1
/1
報知
báo tri
Từ điển trích dẫn
1. Cho biết tin tức. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quân nhân báo tri, Bố mệnh nhập kiến” 軍人報知, 布命入見 (Đệ tam hồi) Quân vào báo, (Lữ) Bố ra lệnh cho (Lí Túc) vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói cho biết. Như Cáo tri.
Bình luận
0