Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
báo chỉ
1
/1
報紙
báo chỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
giấy báo, tờ báo
Từ điển trích dẫn
1. Giấy để in báo.
2. Tờ báo. § Cũng như “báo chương” 報章. Ngày xưa gọi là “tân văn chỉ” 新聞紙.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giấy báo. Giấy để in báo. Tờ báo. Như Báo chương 報章.
Bình luận
0