Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰土弯Nét bút:
一丨一丶一丨丨ノ丶フ一フThương Hiệt: GYCN (土卜金弓)
Unicode:
U+5846Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận