Có 1 kết quả:

ổng
Âm Hán Việt: ổng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: GCIM (土金戈一)
Unicode: U+5855
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wěng ㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), オ (o)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri)
Âm Quảng Đông: jung1, jung2

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

ổng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi đất.