Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thành,
thăngTổng nét: 13
Bộ:
thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
⿰土乘Nét bút:
一丨一ノ一丨丨一一ノフノ丶Thương Hiệt: GHDP (土竹木心)
Unicode:
U+5856Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận