Có 2 kết quả:
sác • xác
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái: ⿰土高
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GYRB (土卜口月)
Unicode: U+5859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はなわ (hanawa), かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 고, 각
Âm Quảng Đông: kok3
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はなわ (hanawa), かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 고, 각
Âm Quảng Đông: kok3
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất rất cứng, không đào được.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 確 (bộ 石).