Có 1 kết quả:
sảng
phồn thể
Từ điển phổ thông
chỗ cao ráo sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao ráo sáng sủa. ◎Như: “sảng khải” 塽塏 chỗ cao ráo sáng sủa..
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỗ cao ráo sáng sủa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khu đất cao ráo sáng sủa.