Có 2 kết quả:
điệt • đệ
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại — Tích chứa. Chẳng hạn Điệt tích — Một âm là Đệ. Xem Đệ.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuất đi, bị che khuất — Một âm là Điệt. Xem Điệt.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng