Có 1 kết quả:
thương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độ ẩm của ruộng đất
Từ điển Trần Văn Chánh
(nông) Độ ẩm (ruộng đất): 夠墑 Đủ ẩm; 驗墑 Kiểm tra độ ẩm; 保墑 Giữ độ ẩm cho đất; 花墑 Cày gấp nhân lúc đất còn ẩm.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh