Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土乾Nét bút:
一丨一一丨丨フ一一一丨ノ一フThương Hiệt: GJJN (土十十弓)
Unicode:
U+5898Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 10
Bình luận