Có 1 kết quả:

tường
Âm Hán Việt: tường
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: GGCW (土土金田)
Unicode: U+5899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Âm Nôm: tường
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

tường

giản thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 墻.
2. Giản thể của chữ 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墻

Từ ghép 2