Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
truỵ địa
1
/1
墜地
truỵ địa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rơi xuống đất, ngã xuống đất.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc hoa kỳ 6 - 菊花其六
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Đông dạ bất mị - 冬夜不寐
(
Nguyễn Sĩ Giác
)
•
Quân mã hoàng - 君馬黃
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tống trùng biểu điệt Vương Lệ bình sự sứ Nam Hải - 送重表侄王砅評事使南海
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0