Có 2 kết quả:

truỵ lạctruỵ lạc

1/2

truỵ lạc

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rơi rụng, sa vào chỗ nhơ bẩn.

truỵ lạc

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rơi, rụng, sa xuống