Có 1 kết quả:

đoạ thai

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phá thai. ☆Tương tự: “đả thai” 打胎, “nhân công lưu sản” 人工流產.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Làm cho cái phải ra khỏi bụng mẹ. Làm hư thai.