Có 1 kết quả:

đoạ
Âm Hán Việt: đoạ
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: PBG (心月土)
Unicode: U+58AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: do6, fai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

đoạ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rơi, rụng. § Xưa dùng như chữ “đọa” 墮.
2. (Tính) Lười, biếng nhác. § Xưa dùng như chữ “nọa” 惰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đoạ 墮.