Có 2 kết quả:
áo • úc
Âm Hán Việt: áo, úc
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土奧
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: GHBK (土竹月大)
Unicode: U+58BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái: ⿰土奧
Nét bút: 一丨一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: GHBK (土竹月大)
Unicode: U+58BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: ào ㄚㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): きし (kishi)
Âm Hàn: 오, 욱
Âm Quảng Đông: ou3
Tự hình 1
Dị thể 9
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất ở được — Bờ nước. Bờ sông.