Có 1 kết quả:

tường

1/1

tường

phồn thể

Từ điển phổ thông

bức tường

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tường” 牆.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tường 牆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tường 牆.