Có 1 kết quả:

khao
Âm Hán Việt: khao
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: GHSK (土竹尸大)
Unicode: U+58BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu, không màu mỡ ( nói về đất đai ).