Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khẩn hoang
1
/1
墾荒
khẩn hoang
Từ điển trích dẫn
1. Mở mang đất hoang thành ruộng. ☆Tương tự: “thác hoang”
拓
荒
, “khai hoang”
開
荒
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở mang chỗ đất bỏ không, để cày cấy mà làm thành ruộng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hướng Nghĩa từ - 向義祠
(
Nguyễn Quốc Hiệu
)
•
Nguyễn tướng công - 阮相公
(
Bùi Kỷ
)
•
Tế Xuyên thuỷ tổ từ - 細川始祖祠
(
Hoàng Mông
)
Bình luận
0