Có 1 kết quả:

bích báo

1/1

bích báo

phồn thể

Từ điển phổ thông

bích báo, báo tường

Từ điển trích dẫn

1. Báo dán tường. § Cũng gọi là “tường báo” 墻報.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ áo viết tay, dán trên tường.