Có 1 kết quả:

bích hoạ

1/1

bích hoạ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường

Từ điển trích dẫn

1. Tranh vẽ trên tường. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: “Minh thư phi Tấn đại, Bích họa thị Lương niên” 銘書非晉代, 壁畫是梁年 (Tứ nguyệt bát nhật đề thất cấp 四月八日題七級).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bức vẽ ngay trên tường.