Từ điển phổ thông
1. vẽ lên tường
2. tranh vẽ trên tường
Từ điển trích dẫn
1. Tranh vẽ trên tường. ◇Lạc Tân Vương 駱賓王: “Minh thư phi Tấn đại, Bích họa thị Lương niên” 銘書非晉代, 壁畫是梁年 (Tứ nguyệt bát nhật đề thất cấp 四月八日題七級).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức vẽ ngay trên tường.