Có 1 kết quả:

tiệm
Âm Hán Việt: tiệm
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ一一一丨ノノ一丨一丨一
Thương Hiệt: XELG (重水中土)
Unicode: U+58CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): ほり (hori), あな (ana)
Âm Quảng Đông: cim3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiệm 塹.