Có 1 kết quả:

ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GTGT (土廿土廿)
Unicode: U+58D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): つちけむり (tsuchikemuri)
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bụi bặm nhơ bẩn. Như chữ Ái 堨.