Có 1 kết quả:
áp lực
Từ điển phổ thông
áp lực, sự đè nén
Từ điển trích dẫn
1. Sức ép (tiếng Pháp: pression).
2. Sức mạnh lấn ép hoặc chế phục người khác. ◎Như: “đại quốc vãng vãng đối tiểu quốc thi gia áp lực” 大國往往對小國施加壓力 các nước lớn thường hay tăng gia áp lực đối với những nước nhỏ.
2. Sức mạnh lấn ép hoặc chế phục người khác. ◎Như: “đại quốc vãng vãng đối tiểu quốc thi gia áp lực” 大國往往對小國施加壓力 các nước lớn thường hay tăng gia áp lực đối với những nước nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sức ép — Chỉ sức mạnh vật chất hoặc tinh thần buộc mình phải làm theo.
Bình luận 0