Có 1 kết quả:
diêm
Âm Hán Việt: diêm
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土閻
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: GANX (土日弓重)
Unicode: U+58DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土閻
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: GANX (土日弓重)
Unicode: U+58DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: jim4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Diêm 櫩.