Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoại nhân
1
/1
壞人
hoại nhân
Từ điển trích dẫn
1. Người độc ác. ☆Tương tự: “đãi đồ” 歹徒, “gian nhân” 奸人, “ác nhân” 惡人. ★Tương phản: “hảo nhân” 好人. ◎Như: “thế thượng hữu hảo nhân, dã hữu hoại nhân” 世上有好人, 也有壞人.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người xấu xa hư hỏng.