Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lân
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一フフ丶フフ丶フノ丨一丨
Thương Hiệt: GSJT (土尸十廿)
Unicode: U+58E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0