Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sĩ nhân
1
/1
士人
sĩ nhân
Từ điển trích dẫn
1. Phiếm chỉ người có học vấn.
2. Tục gọi chung nam tử là “sĩ nhân” 士人.
3. Nhân dân, bách tính.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người có học.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ hư từ - 步虛詞
(
Cao Biền
)
•
Giới lộ hành - 薤露行
(
Tào Thực
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Tế thiên địa văn - 祭天地文
(
Doãn Khuê
)
Bình luận
0