Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mại
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Hình thái: ⿱士冗
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHU (土月竹山)
Unicode: U+58F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Hình thái: ⿱士冗
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHU (土月竹山)
Unicode: U+58F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mài ㄇㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru), う.れる (u.reru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai6
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): う.る (u.ru), う.れる (u.reru)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: maai6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0