Có 1 kết quả:
xác
Tổng nét: 7
Bộ: sĩ 士 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱士冗
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: GBHN (土月竹弓)
Unicode: U+58F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ké ㄎㄜˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Âm Nôm: xác
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), コク (koku), バイ (bai)
Âm Nhật (kunyomi): から (kara)
Âm Quảng Đông: hok3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vỏ cứng
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “xác” 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
2. Giản thể của chữ 殻.
3. Giản thể của chữ 殼.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ xác 殼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 殼 (bộ 殳).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 雞蛋殼 Vỏ trứng gà; 穀殼 Trấu. Cv. 殼. Xem 殼 [qiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vỏ: 蛋殼 Vỏ trứng; 地殼 Vỏ trái đất. Xem 殼 [ké].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 殻.
Từ ghép 1