Có 1 kết quả:
trú
Tổng nét: 9
Bộ: sĩ 士 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿱十豆
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GRT (土口廿)
Unicode: U+58F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: Zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): たてる (tateru)
Âm Quảng Đông: syu6
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): たてる (tateru)
Âm Quảng Đông: syu6
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại nhạc khí dạng trống
2. họ Trú
3. có khi dùng như chữ 豈, là sai
2. họ Trú
3. có khi dùng như chữ 豈, là sai