Có 1 kết quả:
hồ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái hồ lô
2. một loại quả như quả bầu
2. một loại quả như quả bầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) ấm, bình, nậm: 茶壼 Ấm chè; 酒壼 Nậm rượu; 銅壺 Ấm đồng;
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壼
Từ ghép 1