Có 1 kết quả:

bị
Âm Hán Việt: bị
Tổng nét: 8
Bộ: tri 夂 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨フ一丨一
Thương Hiệt: HEW (竹水田)
Unicode: U+5907
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ
Âm Nôm: bị
Âm Quảng Đông: bei6

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

bị

giản thể

Từ điển phổ thông

1. có đủ, hoàn toàn
2. sửa soạn, sắp sẵn
3. đề phòng, phòng trước
4. trang bị, thiết bị

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 備.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hoàn toàn, đầy đủ, chu đáo: 關懷備至 Săn sóc chu đáo; 農具都齊備了 Nông cụ đã đủ cả rồi;
② Đề phòng, chuẩn bị, phòng bị, dự bị, sửa soạn, sẵn sàng: 有備無患 Phòng bị thì tránh được tai ương; 准備好了 Đã sẵn sàng;
③ Thiết bị: 裝備 Trang bị; 軍備 Quân bị, binh bị.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 備

Từ ghép 4