Có 1 kết quả:

đa số

1/1

đa số

phồn thể

Từ điển phổ thông

đa số, phần lớn

Từ điển trích dẫn

1. Số đông, phần nhiều. ◎Như: “thiểu số phục tòng đa số” 少數服從多數.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số đông. Phần nhiều.