Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đa thời
1
/1
多時
đa thời
Từ điển trích dẫn
1. Đã lâu. Cũng nói là “đa thời gian” 多時間.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều khi. Lắm lúc.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khốc vong kỹ - 哭亡妓
(
Trần Danh Án
)
•
Mộng Đạm Tiên đề từ thập thủ kỳ 10 - Khốc tương tư - 夢淡仙題詞十首其十-哭相思
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Nguyệt trung quế - 月中桂
(
Nguyễn Sưởng
)
•
Nhất thế ca - 一世歌
(
Đường Dần
)
•
Nữ quan tử kỳ 2 - 女冠子其二
(
Vi Trang
)
•
Quý Tỵ trừ tịch ngẫu thành kỳ 1 - 癸巳除夕偶成其一
(
Hoàng Cảnh Nhân
)
•
Sinh tra tử - 生查子
(
Chu Thục Chân
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 006 - 山居百詠其六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Trung thu tại Ninh Minh châu - 中秋在寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Vịnh Thanh Hoá miêu tử sơn - 詠清化貓子山
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0