Có 1 kết quả:

dạ nghiêm

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phòng giữ nghiêm nhặt ban đêm. ◇Tấn Thư 晉書: “Bình cư vô khấu, hà cố dạ nghiêm?” 平居無寇, 何故夜嚴? (Phật Đồ Trừng truyện 佛圖澄傳) Ở yên không có giặc cướp, sao lại giới nghiêm ban đêm?
2. Trống đánh ban đêm. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Thị tịch, đế văn dạ nghiêm, viết: Văn Bổn tử, sở bất nhẫn văn. Mệnh bãi chi” 是夕, 帝聞夜嚴, 曰: 文本死, 所不忍聞. 命罷之 (Sầm Văn Bổn truyện 岑文本傳) Trời tối, vua nghe trống đêm, nói: (Sầm) Văn Bổn chết, trẫm không đành lòng nghe. Ra lệnh cho thôi đánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giữ gìn an ninh ban đêm — Tiếng trống lúc chiều tối, báo hiệu không cho ai ra khỏi nhà.